Có 1 kết quả:

tǐ wēn jiǎn cè yí ㄊㄧˇ ㄨㄣ ㄐㄧㄢˇ ㄘㄜˋ ㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) infrared body thermometer
(2) temperature gun

Bình luận 0