Có 1 kết quả:
tǐ miàn ㄊㄧˇ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dignity
(2) face (as in "losing face")
(3) honorable
(4) creditable
(5) (of sb's appearance) presentable
(6) respectable
(2) face (as in "losing face")
(3) honorable
(4) creditable
(5) (of sb's appearance) presentable
(6) respectable
Bình luận 0