Có 1 kết quả:
bìn ㄅㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xương bánh chè, xương đầu gối
2. hình phạt chặt xương bánh chè
2. hình phạt chặt xương bánh chè
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xương che đầu gối.
2. (Danh) Hình phạt thời xưa chặt xương đầu gối.
3. § Cũng đọc là “tẫn”.
2. (Danh) Hình phạt thời xưa chặt xương đầu gối.
3. § Cũng đọc là “tẫn”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xương bánh chè (như 臏, bộ 肉). 【髕骨】tẫn cốt [bìngư] Xương bánh chè. Cg. 膝蓋骨 [xigàigư].
Từ điển Trung-Anh
(1) kneecapping
(2) to cut or smash the kneecaps as corporal punishment
(2) to cut or smash the kneecaps as corporal punishment
Từ ghép 1