Có 3 kết quả:

Gāo ㄍㄠgāo ㄍㄠgào ㄍㄠˋ

1/3

Gāo ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Gao

Từ ghép 166

Dà hóng Dēng lóng Gāo gāo Guà 大紅燈籠高高掛Dà hóng Dēng lóng Gāo gāo Guà 大红灯笼高高挂Dài Gāo lè 戴高乐Dài Gāo lè 戴高樂È ěr duō sī Gāo yuán 鄂尔多斯高原È ěr duō sī Gāo yuán 鄂爾多斯高原Fán Gāo 凡高Fán Gāo 梵高Gāo ān 高安Gāo ān shì 高安市Gāo bēi diàn 高碑店Gāo bēi diàn shì 高碑店市Gāo Běn hàn 高本汉Gāo Běn hàn 高本漢Gāo chún 高淳Gāo chún xiàn 高淳县Gāo chún xiàn 高淳縣Gāo cūn Zhèng yàn 高村正彥Gāo cūn Zhèng yàn 高村正彦Gāo dá 高达Gāo dá 高達Gāo Dé nà 高德納Gāo Dé nà 高德纳Gāo ěr chá kè 高尔察克Gāo ěr chá kè 高爾察克Gāo ěr jī 高尔基Gāo ěr jī 高爾基Gāo ěr jī fù hé tǐ 高尔基复合体Gāo ěr jī fù hé tǐ 高爾基複合體Gāo ěr jī tǐ 高尔基体Gāo ěr jī tǐ 高尔机体Gāo ěr jī tǐ 高爾基體Gāo ěr jī tǐ 高爾機體Gāo fēi 高飛Gāo fēi 高飞Gāo gǎng 高港Gāo gǎng qū 高港区Gāo gǎng qū 高港區Gāo gōu lí 高勾丽Gāo gōu lí 高勾麗Gāo gōu lí 高句丽Gāo gōu lí 高句麗Gāo jiā suǒ 高加索Gāo jiā suǒ shān 高加索山Gāo lí 高丽Gāo lí 高麗Gāo lí bā wàn dà zàng jīng 高丽八万大藏经Gāo lí bā wàn dà zàng jīng 高麗八萬大藏經Gāo lí bàng zi 高丽棒子Gāo lí bàng zi 高麗棒子Gāo lí cháo 高丽朝Gāo lí cháo 高麗朝Gāo lí dà zàng jīng 高丽大藏经Gāo lí dà zàng jīng 高麗大藏經Gāo lí shēn 高丽参Gāo lí shēn 高麗參Gāo lí Wáng cháo 高丽王朝Gāo lí Wáng cháo 高麗王朝Gāo liáng 高梁Gāo liáng chuān 高梁川Gāo liáng shì 高梁市Gāo líng 高陵Gāo líng xiàn 高陵县Gāo líng xiàn 高陵縣Gāo lú 高卢Gāo lú 高盧Gāo lú yǔ 高卢语Gāo lú yǔ 高盧語Gāo lù jié 高露洁Gāo lù jié 高露潔Gāo Luó pèi 高罗佩Gāo Luó pèi 高羅珮Gāo mì 高密Gāo mì shì 高密市Gāo mián 高棉Gāo míng 高明Gāo míng qū 高明区Gāo míng qū 高明區Gāo mù 高木Gāo píng 高坪Gāo píng 高平Gāo píng qū 高坪区Gāo píng qū 高坪區Gāo píng shì 高平市Gāo píng xiàn 高平县Gāo píng xiàn 高平縣Gāo qiáo 高桥Gāo qiáo 高橋Gāo qiáo Liú měi zǐ 高桥留美子Gāo qiáo Liú měi zǐ 高橋留美子Gāo qīng 高青Gāo qīng xiàn 高青县Gāo qīng xiàn 高青縣Gāo shān zú 高山族Gāo shèng 高盛Gāo shù 高树Gāo shù 高樹Gāo shù xiāng 高树乡Gāo shù xiāng 高樹鄉Gāo sī 高斯Gāo tái 高台Gāo tái xiàn 高台县Gāo tái xiàn 高台縣Gāo táng 高唐Gāo táng xiàn 高唐县Gāo táng xiàn 高唐縣Gāo tián 高田Gāo tōng Gōng sī 高通公司Gāo Xiān zhī 高仙芝Gāo xiàn 高县Gāo xiàn 高縣Gāo Xiáng 高翔Gāo xīn shì 高辛氏Gāo Xíng jiàn 高行健Gāo xióng 高雄Gāo xióng shì 高雄市Gāo xióng xiàn 高雄县Gāo xióng xiàn 高雄縣Gāo Yáng 高阳Gāo Yáng 高陽Gāo yáng xiàn 高阳县Gāo yáng xiàn 高陽縣Gāo yào 高要Gāo yào shì 高要市Gāo yì 高邑Gāo yì xiàn 高邑县Gāo yì xiàn 高邑縣Gāo yóu 高邮Gāo yóu 高郵Gāo yóu shì 高邮市Gāo yóu shì 高郵市Gāo Yún 高云Gāo Yún 高雲Gāo zhōu 高州Gāo zhōu shì 高州市Gāo zōng 高宗Gē lán Gāo dì 戈兰高地Gē lán Gāo dì 戈蘭高地Hàn Gāo zǔ 汉高祖Hàn Gāo zǔ 漢高祖Hàn Gāo zǔ Liú Bāng 汉高祖刘邦Hàn Gāo zǔ Liú Bāng 漢高祖劉邦Hóng sè Gāo mián 紅色高棉Hóng sè Gāo mián 红色高棉Huáng tǔ Gāo yuán 黃土高原Huáng tǔ Gāo yuán 黄土高原Lián hé guó Nán mín Shì wù Gāo jí Zhuān yuán Bàn shì chù 联合国难民事务高级专员办事处Lián hé guó Nán mín Shì wù Gāo jí Zhuān yuán Bàn shì chù 聯合國難民事務高級專員辦事處Pà mǐ ěr Gāo yuán 帕米尔高原Pà mǐ ěr Gāo yuán 帕米爾高原Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等学校招生全国统一考试Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等學校招生全國統一考試Táng Gāo zōng 唐高宗Táng Gāo zǔ 唐高祖Táng Gāo zǔ Lǐ Yuān 唐高祖李淵Táng Gāo zǔ Lǐ Yuān 唐高祖李渊Wài Gāo jiā suǒ 外高加索Zhān mǔ sī · Gāo sī lín 詹姆斯高斯林Zhāng Gāo lì 张高丽Zhāng Gāo lì 張高麗Zhào Gāo 赵高Zhào Gāo 趙高Zhí yè Gāo ěr fū qiú Xié huì 职业高尔夫球协会Zhí yè Gāo ěr fū qiú Xié huì 職業高爾夫球協會Zhū Gāo chì 朱高炽Zhū Gāo chì 朱高熾

gāo ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cao
2. kiêu, đắt
3. cao thượng, thanh cao
4. nhiều, hơn

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cao. Trái lại với “đê” 低 thấp. ◎Như: “sơn cao thủy thâm” 山高水深 núi cao sông sâu.
2. (Tính) Kiêu, đắt. ◎Như: “cao giá” 高價 giá đắt.
3. (Tính) Nhiều tuổi. ◎Như: “cao niên” 高年 bậc lão niên, nhiều tuổi.
4. (Tính) Giọng tiếng lớn. ◎Như: “cao ca” 高歌 tiếng hát to, tiếng hát lên giọng.
5. (Tính) Giỏi, vượt hơn thế tục, khác hẳn bực thường. ◎Như: “cao tài sanh” 高材生 học sinh ưu tú, “cao nhân” 高人 người cao thượng. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thạch ẩn cao nhân ốc” 石隱高人屋 (Đào Hoa dịch đạo trung 桃化驛道中) Đá che khuất nhà bậc cao nhân.
6. (Tính) Tôn quý. ◎Như: “vị cao niên ngải” 位高年艾 địa vị tôn quý, tuổi lớn.
7. (Danh) Chỗ cao. ◎Như: “đăng cao vọng viễn” 登高望遠 lên cao trông ra xa.
8. (Danh) Họ “Cao”. ◎Như: “Cao Bá Quát” 高伯适 (1808-1855).
9. (Động) Tôn sùng, kính trọng.

Từ điển Thiều Chửu

① Cao. Trái lại với thấp. Như sơn cao thuỷ thâm 山高水深 núi cao sông sâu.
② Kiêu, đắt. Như nói giá kiêu giá hạ vậy.
③ Không thể với tới được gọi là cao. Như đạo cao 道高.
④ Cao thượng, khác hẳn thói tục. Như cao nhân 高人 người cao thượng. Nguyễn Du 阮攸: Thạch ẩn cao nhân ốc 石隱高人屋 (Ðào Hoa dịch đạo trung 桃化驛道中) đá che khuất nhà bậc cao nhân.
⑤ Giọng tiếng lên cao. Như cao ca 高歌 hát to, hát lên giọng.
⑥ Quý, kính.
⑦ Nhiều, lớn hơn. Như cao niên 高年 bậc lão niên, nhiều tuổi.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cao: 我比你高 Tôi cao hơn anh; 情緒高漲 Tinh thần lên cao; 塔高二十公尺 Tháp cao 20 mét; 高質量 Chất lượng cao; 高風格 Phong cách cao;
② Giỏi, hay, hơn, cao cường, cao thượng; 他的思想境界比我高 Tầm suy nghĩ của anh ấy hơn tôi; 這個主意眞高 Chủ trương này rất hay; 本領高 Bản lĩnh cao cường;
③ Lớn tiếng, (tiếng) cao to, to tiếng: 高聲喊叫 Lớn tiếng gọi; °的q Hát to tiếng;
④ Đắt đỏ: 價太高了 Giá đắt quá;
⑤ Nhiều tuổi, tuổi cao: 他已是七十高齡 Cụ ấy tuổi đã bảy mươi;
⑥ [Gao] (Họ) Cao;
⑦ [Gao] 【高麗】Cao Li [Gaolí] Nước Cao Li (tức Hàn Quốc ngày nay).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ở trên, lên tới phía trên. Trái với thấp — Quý trọng. Đáng tôn kính — Họ người.

Từ điển Trung-Anh

(1) high
(2) tall
(3) above average
(4) loud
(5) your (honorific)

Từ ghép 733

Ā sī wàng gāo bà 阿斯旺高坝Ā sī wàng gāo bà 阿斯旺高壩bā gāo wàng shàng 巴高望上bá gāo 拔高bái dà yī gāo xuè yā 白大衣高血压bái dà yī gāo xuè yā 白大衣高血壓bēi zhī , wú shèn gāo lùn 卑之,无甚高论bēi zhī , wú shèn gāo lùn 卑之,毋甚高論bēi zhī , wú shèn gāo lùn 卑之,毋甚高论bēi zhī , wú shèn gāo lùn 卑之,無甚高論bèng gāo 蹦高biāo gāo 标高biāo gāo 標高bù bù gāo shēng 步步高升bù bù gāo shēng 步步高陞bù fēn gāo xià 不分高下bù gǎn gāo pān 不敢高攀bù shí gāo dī 不識高低bù shí gāo dī 不识高低bù zhī tiān gāo dì hòu 不知天高地厚cái gāo bā dǒu 才高八斗cǎi gāo qiāo 踩高跷cǎi gāo qiāo 踩高蹺chàng gāo diào 唱高調chàng gāo diào 唱高调chàng gāo diàor 唱高調兒chàng gāo diàor 唱高调儿chāo gāo sù 超高速chāo gāo sù yǐ tài wǎng lù 超高速乙太網路chāo gāo sù yǐ tài wǎng lù 超高速乙太网路chēng gān tiào gāo 撐桿跳高chēng gān tiào gāo 撐竿跳高chēng gān tiào gāo 撑杆跳高chēng gān tiào gāo 撑竿跳高chóng gāo 崇高chuàng xià gāo piào fáng 创下高票房chuàng xià gāo piào fáng 創下高票房dǎ gāo ěr fū 打高尔夫dǎ gāo ěr fū 打高爾夫dǎ gāo ěr fū qiú 打高尔夫球dǎ gāo ěr fū qiú 打高爾夫球Dà hóng Dēng lóng Gāo gāo Guà 大紅燈籠高高掛Dà hóng Dēng lóng Gāo gāo Guà 大红灯笼高高挂dài gāo mào zi 戴高帽子dào gāo yī chǐ , mó gāo yī zhàng 道高一尺,魔高一丈dào gāo yì ān , shì gāo yì wēi 道高益安,势高益危dào gāo yì ān , shì gāo yì wēi 道高益安,勢高益危dé gāo wàng zhòng 德高望重dēng gāo wàng yuǎn 登高望远dēng gāo wàng yuǎn 登高望遠dēng gāo yī hū 登高一呼dí shì gāo 的士高diàn gāo 垫高diàn gāo 墊高Dōng Miǎn gāo yuán 东缅高原Dōng Miǎn gāo yuán 東緬高原duī gāo jī 堆高机duī gāo jī 堆高機fǎn gāo cháo 反高潮fēi gāo fēng 非高峰fú xīng gāo zhào 福星高照gāo ǎi 高矮gāo ǎi pàng shòu 高矮胖瘦gāo àn 高岸gāo àn shēn gǔ 高岸深谷gāo áng 高昂gāo ào 高傲gāo bā dù 高八度gāo bāng 高帮gāo bāng 高幫gāo bǎo zhēn 高保真gāo bù chéng dī bù jiù 高不成低不就gāo bù còu dī bù jiù 高不凑低不就gāo bù còu dī bù jiù 高不湊低不就gāo bù kě pān 高不可攀gāo cái 高才gāo cái 高材gāo cái shēng 高才生gāo cái shēng 高材生gāo cān 高参gāo cān 高參gāo céng 高层gāo céng 高層gāo céng jiàn zhù 高层建筑gāo céng jiàn zhù 高層建築gāo céng lǚ guǎn 高层旅馆gāo céng lǚ guǎn 高層旅館gāo céng yún 高层云gāo céng yún 高層雲gāo céng zhí xíng yuán 高层执行员gāo céng zhí xíng yuán 高層執行員gāo chā yǒng zhuāng 高叉泳装gāo chā yǒng zhuāng 高叉泳裝gāo chǎn 高产gāo chǎn 高產gāo chǎng 高敞gāo chàng 高唱gāo chàng rù yún 高唱入云gāo chàng rù yún 高唱入雲gāo chāo 高超gāo cháo 高潮gāo cháo dié qǐ 高潮迭起gāo chéng 高程gāo chéng shēn chí 高城深池gāo chù 高处gāo chù 高矗gāo chù 高處gāo chù bù shèng hán 高处不胜寒gāo chù bù shèng hán 高處不勝寒gāo cì 高次gāo dá 高达gāo dá 高達gāo dà 高大gāo dà shàng 高大上gāo dàng 高档gāo dàng 高檔gāo dàng fú zhuāng 高档服装gāo dàng fú zhuāng 高檔服裝gāo dǎo 高蹈gāo děng 高等gāo děng dài shù 高等代数gāo děng dài shù 高等代數gāo děng fǎ yuàn 高等法院gāo děng jiào yù 高等教育gāo děng xué xiào 高等学校gāo děng xué xiào 高等學校gāo dī 高低gāo dī bù jiù 高低不就gāo dī cháo 高低潮gāo dī gàng 高低杠gāo dī gàng 高低槓gāo dì 高地gāo diào 高調gāo diào 高调gāo dù 高度gāo duān 高端gāo é 高額gāo é 高额gāo ěr fū 高尔夫gāo ěr fū 高爾夫gāo ěr fū qiú 高尔夫球gāo ěr fū qiú 高爾夫球gāo ěr fū qiú chǎng 高尔夫球场gāo ěr fū qiú chǎng 高爾夫球場gāo fā 高发gāo fā 高發gāo fā rén qún 高发人群gāo fā rén qún 高發人群gāo fǎn 高反gāo fǎng 高仿gāo fēi 高飛gāo fēi 高飞gāo fēi yuǎn zǒu 高飛遠走gāo fēi yuǎn zǒu 高飞远走gāo fēn 高分gāo fēn biàn lǜ 高分辨率gāo fēn dī néng 高分低能gāo fēn zǐ 高分子gāo fēn zǐ huà xué 高分子化学gāo fēn zǐ huà xué 高分子化學gāo fēng 高峰gāo fēng huì 高峰会gāo fēng huì 高峰會gāo fēng huì yì 高峰会议gāo fēng huì yì 高峰會議gāo fēng jùn jié 高風峻節gāo fēng jùn jié 高风峻节gāo fēng liàng jié 高風亮節gāo fēng liàng jié 高风亮节gāo fēng qī 高峰期gāo fēng xiǎn 高風險gāo fēng xiǎn 高风险gāo fēng xiǎn qū 高風險區gāo fēng xiǎn qū 高风险区gāo fù shuài 高富帅gāo fù shuài 高富帥gāo gàn 高干gāo gàn 高幹gāo gāo dī dī 高高低低gāo gāo shǒu 高高手gāo gāo shǒur 高高手儿gāo gāo shǒur 高高手兒gāo gāo xìng xìng 高高兴兴gāo gāo xìng xìng 高高興興gāo gāo zài shàng 高高在上gāo gē 高歌gāo gē měng jìn 高歌猛进gāo gē měng jìn 高歌猛進gāo gé 高閣gāo gé 高阁gāo gēn xié 高跟鞋gāo gōng zú 高弓足gāo gū 高估gāo guān 高官gāo guān hòu lù 高官厚祿gāo guān hòu lù 高官厚禄gāo guān xiǎn jué 高官显爵gāo guān xiǎn jué 高官顯爵gāo guǎn 高管gāo guì 高貴gāo guì 高贵gāo guǒ táng yù mǐ táng jiāng 高果糖玉米糖浆gāo guǒ táng yù mǐ táng jiāng 高果糖玉米糖漿gāo hán 高寒gāo hǎn 高喊gāo hū 高呼gāo jī yún 高积云gāo jī yún 高積雲gāo jí 高級gāo jí 高级gāo jí jūn guān 高級軍官gāo jí jūn guān 高级军官gāo jí xiǎo xué 高級小學gāo jí xiǎo xué 高级小学gāo jí yǔ yán 高級語言gāo jí yǔ yán 高级语言gāo jí zhí wù 高級職務gāo jí zhí wù 高级职务gāo jí zhí yuán 高級職員gāo jí zhí yuán 高级职员gāo jí zhōng xué 高級中學gāo jí zhōng xué 高级中学gāo jí zhuān yuán 高級專員gāo jí zhuān yuán 高级专员gāo jì shù 高技术gāo jì shù 高技術gāo jiǎ xì 高甲戏gāo jiǎ xì 高甲戲gāo jià 高价gāo jià 高價gāo jià 高架gāo jià dào lù 高架道路gāo jià qiáo 高架桥gāo jià qiáo 高架橋gāo jiàn 高見gāo jiàn 高见gāo jiāo 高教gāo jiǎo bēi 高脚杯gāo jiǎo bēi 高腳杯gāo jiǎo yǐ 高脚椅gāo jiǎo yǐ 高腳椅gāo jiē 高阶gāo jiē 高階gāo jiē yǔ yán 高阶语言gāo jiē yǔ yán 高階語言gāo jié 高洁gāo jié 高潔gāo jīn miàn fěn 高筋面粉gāo jīn miàn fěn 高筋麵粉gāo jīng dù 高精度gāo jiù 高就gāo jū 高居gāo jǔ 高举gāo jǔ 高舉gāo jǔ yuǎn dǎo 高举远蹈gāo jǔ yuǎn dǎo 高舉遠蹈gāo jù wù 高聚物gāo jùn 高峻gāo kǎ chē 高卡車gāo kǎ chē 高卡车gāo kàn 高看gāo kàng 高亢gāo kǎo 高考gāo kē jì 高科技gāo kōng 高空gāo kōng bìng 高空病gāo kōng tán tiào 高空弹跳gāo kōng tán tiào 高空彈跳gāo kōng zuò yè 高空作业gāo kōng zuò yè 高空作業gāo kuàng 高旷gāo kuàng 高曠gāo lán 高栏gāo lán 高欄gāo lǎng 高朗gāo lí 高丽gāo lí 高麗gāo lí cài 高丽菜gāo lí cài 高麗菜gāo lì 高利gāo lì dài 高利貸gāo lì dài 高利贷gāo liáng 高粱gāo liáng jiāng 高良姜gāo liáng jiāng 高良薑gāo lín 高邻gāo lín 高鄰gāo líng 高齡gāo líng 高龄gāo lǐng tǔ 高岭土gāo lǐng tǔ 高嶺土gāo lóu 高楼gāo lóu 高樓gāo lóu dà shà 高楼大厦gāo lóu dà shà 高樓大廈gāo lú 高炉gāo lú 高爐gāo lùn 高論gāo lùn 高论gāo mài 高迈gāo mài 高邁gāo màn 高慢gāo mào zi 高帽子gāo měng suān jiǎ 高錳酸鉀gāo měng suān jiǎ 高锰酸钾gāo mì 高密gāo mì dù 高密度gāo miào 高妙gāo míng 高名gāo míng 高明gāo nán 高难gāo nán 高難gāo néng 高能gāo néng lì zǐ 高能粒子gāo néng liàng 高能量gāo néng liè xìng zhà yào 高能烈性炸药gāo néng liè xìng zhà yào 高能烈性炸藥gāo nián 高年gāo nián jí shēng 高年級生gāo nián jí shēng 高年级生gāo nóng suō yóu 高浓缩铀gāo nóng suō yóu 高濃縮鈾gāo pái 高牌gāo pān 高攀gāo pān bù shàng 高攀不上gāo péng mǎn zuò 高朋满座gāo péng mǎn zuò 高朋滿座gāo pín 高頻gāo pín 高频gāo qǐ 高起gāo qiān 高迁gāo qiān 高遷gāo qiāng 高腔gāo qiáng 高強gāo qiáng 高强gāo qiāo 高跷gāo qiāo 高蹺gāo qiào yù 高跷鹬gāo qiào yù 高蹺鷸gāo qīng 高清gāo qīng diàn shì 高清电视gāo qīng diàn shì 高清電視gāo qīng shù zì diàn shì 高清数字电视gāo qīng shù zì diàn shì 高清數字電視gāo qīng xī dù 高清晰度gāo qiú 高球gāo qiú bēi 高球杯gāo qiú chǎng 高球场gāo qiú chǎng 高球場gāo rè 高热gāo rè 高熱gāo rè bìng 高热病gāo rè bìng 高熱病gāo rè liàng 高热量gāo rè liàng 高熱量gāo rén 高人gāo rén yī děng 高人一等gāo sēng 高僧gāo shān 高山gāo shān bìng 高山病gāo shān duǎn chì yīng 高山短翅莺gāo shān duǎn chì yīng 高山短翅鶯gāo shān jīn chì què 高山金翅雀gāo shān lǐng què 高山岭雀gāo shān lǐng què 高山嶺雀gāo shān liú shuǐ 高山流水gāo shān qū 高山区gāo shān qū 高山區gāo shān què méi 高山雀鶥gāo shān què méi 高山雀鹛gāo shān wù jiù 高山兀鷲gāo shān wù jiù 高山兀鹫gāo shān xuán mù què 高山旋木雀gāo shān zhèng 高山症gāo shàng 高尚gāo shāo 高烧gāo shāo 高燒gāo shè jī qiāng 高射机枪gāo shè jī qiāng 高射機槍gāo shè pào 高射炮gāo shēn 高深gāo shēn mò cè 高深莫测gāo shēn mò cè 高深莫測gāo shēng 高升gāo shēng 高声gāo shēng 高聲gāo shì kuò bù 高視闊步gāo shì kuò bù 高视阔步gāo shǒu 高手gāo shòu 高壽gāo shòu 高寿gāo shù 高数gāo shù 高數gāo sǒng 高耸gāo sǒng 高聳gāo sǒng rù yún 高耸入云gāo sǒng rù yún 高聳入雲gāo sù 高速gāo sù dǎng 高速挡gāo sù dǎng 高速擋gāo sù gōng lù 高速公路gāo sù huǎn chōng cún chǔ qì 高速緩衝存儲器gāo sù huǎn chōng cún chǔ qì 高速缓冲存储器gāo sù huǎn cún 高速緩存gāo sù huǎn cún 高速缓存gāo sù lǜ 高速率gāo sù lù 高速路gāo sù wǎng luò 高速網絡gāo sù wǎng luò 高速网络gāo tǎ 高塔gāo tái 高抬gāo tái guì shǒu 高抬貴手gāo tái guì shǒu 高抬贵手gāo tán kuò lùn 高談闊論gāo tán kuò lùn 高谈阔论gāo tāng 高汤gāo tāng 高湯gāo táng 高堂gāo tǐ páng pí 高体鳑鲏gāo tǐ páng pí 高體鰟鮍gāo tiě 高鐵gāo tiě 高铁gāo tiě xuè hóng dàn bái 高鐵血紅蛋白gāo tiě xuè hóng dàn bái 高铁血红蛋白gāo tǒng xuē 高筒靴gāo tou 高头gāo tou 高頭gāo tú 高徒gāo wéi 高維gāo wéi 高维gāo wéi dài shù cù 高維代數簇gāo wéi dài shù cù 高维代数簇gāo wéi kōng jiān 高維空間gāo wéi kōng jiān 高维空间gāo wěi dù 高緯度gāo wěi dù 高纬度gāo wèi 高位gāo wēn 高温gāo wēn 高溫gāo wēn rè liú 高温热流gāo wēn rè liú 高溫熱流gāo xià 高下gāo xiān wéi 高纖維gāo xiān wéi 高纤维gāo xiào 高效gāo xiào 高校gāo xiào lǜ 高效率gāo xiào néng 高效能gāo xīn 高薪gāo xīn chóu 高薪酬gāo xīn hòu lù 高薪厚祿gāo xīn hòu lù 高薪厚禄gāo xīn pìn qǐng 高薪聘請gāo xīn pìn qǐng 高薪聘请gāo xīn yǎng lián 高薪养廉gāo xīn yǎng lián 高薪養廉gāo xìng 高兴gāo xìng 高興gāo xìng néng 高性能gāo xué lì 高学历gāo xué lì 高學歷gāo xuè táng 高血糖gāo xuè yā 高血压gāo xuè yā 高血壓gāo yā 高压gāo yā 高壓gāo yā diàn 高压电gāo yā diàn 高壓電gāo yā guō 高压锅gāo yā guō 高壓鍋gāo yā qīng xǐ jī 高压清洗机gāo yā qīng xǐ jī 高壓清洗機gāo yā shǒu duàn 高压手段gāo yā shǒu duàn 高壓手段gāo yā xiàn 高压线gāo yā xiàn 高壓線gāo yā yǎng 高压氧gāo yā yǎng 高壓氧gāo yā yǎng liáo fǎ 高压氧疗法gāo yā yǎng liáo fǎ 高壓氧療法gāo yā yǎng zhì liáo 高压氧治疗gāo yā yǎng zhì liáo 高壓氧治療gāo yǎ 高雅gāo yáng 高扬gāo yáng 高揚gāo yīn 高音gāo yīn bù 高音部gāo yīn lǎ ba 高音喇叭gāo yú 高于gāo yú 高於gāo yuán 高原gāo yuán fǎn yìng 高原反应gāo yuán fǎn yìng 高原反應gāo yuán shān chún 高原山鶉gāo yuán shān chún 高原山鹑gāo yuán yán liù 高原岩鷚gāo yuán yán liù 高原岩鹨gāo yuǎn 高远gāo yuǎn 高遠gāo yuàn 高院gāo zhān yuǎn zhǔ 高瞻远瞩gāo zhān yuǎn zhǔ 高瞻遠矚gāo zhǎng 高涨gāo zhǎng 高漲gāo zhāo 高招gāo zhěn wú yōu 高枕无忧gāo zhěn wú yōu 高枕無憂gāo zhī xuè zhèng 高脂血症gāo zhí 高职gāo zhí 高職gāo zhí yuàn xiào 高职院校gāo zhí yuàn xiào 高職院校gāo zhì bìng xìng 高致病性gāo zhì liàng 高質量gāo zhì liàng 高质量gāo zhōng 高中gāo zhōng shēng 高中生gāo zhōng xué shēng 高中学生gāo zhōng xué shēng 高中學生gāo zhòng 高中gāo zī 高貲gāo zī 高赀gāo zú 高足gāo zǔ fù 高祖父gāo zǔ mǔ 高祖母Gé lǐ gāo lì 格里高利Gé liè gāo lì lì 格列高利历Gé liè gāo lì lì 格列高利曆gēng gāo xìng néng 更高性能gōng gāo bù shǎng 功高不賞gōng gāo bù shǎng 功高不赏gōng gāo wàng zhòng 功高望重gòng gāo wǒ màn 貢高我慢gòng gāo wǒ màn 贡高我慢gū gāo 孤高guò gāo 过高guò gāo 過高hào gāo wù yuǎn 好高騖遠hào gāo wù yuǎn 好高骛远hóng gāo liáng 紅高粱hóng gāo liáng 红高粱jiǎ gāo yīn 假高音jiào gāo jí 較高級jiào gāo jí 较高级jīng gàn gāo xiào 精干高效jīng gàn gāo xiào 精幹高效Jīng Hù gāo tiě 京沪高铁Jīng Hù gāo tiě 京滬高鐵jū gāo bù xià 居高不下jū gāo lín xià 居高临下jū gāo lín xià 居高臨下jù gāo zhèng 惧高症jù gāo zhèng 懼高症jué duì gāo dù 絕對高度jué duì gāo dù 绝对高度kāi gāo chā 开高叉kāi gāo chā 開高叉kōng fù gāo xīn 空腹高心kǒng gāo zhèng 恐高症lā gāo 拉高Lè gāo 乐高Lè gāo 樂高lì shǐ xīn gāo 历史新高lì shǐ xīn gāo 歷史新高Lín gāo 临高Lín gāo 臨高Lín gāo xiàn 临高县Lín gāo xiàn 臨高縣lìng móu gāo jiù 另謀高就lìng móu gāo jiù 另谋高就lìng qǐng gāo míng 另請高明lìng qǐng gāo míng 另请高明Měi guó Zuì gāo Fǎ yuàn 美国最高法院Měi guó Zuì gāo Fǎ yuàn 美國最高法院Mǐ gāo yáng 米高扬Mǐ gāo yáng 米高揚míng jìng gāo xuán 明鏡高懸míng jìng gāo xuán 明镜高悬míng shī chū gāo tú 名师出高徒míng shī chū gāo tú 名師出高徒mó gāo yī zhàng , dào gāo yī chǐ 魔高一丈,道高一尺mò cè gāo shēn 莫测高深mò cè gāo shēn 莫測高深Mò gāo kū 莫高窟nài gāo wēn 耐高温nài gāo wēn 耐高溫nán gāo yīn 男高音nán gāo yīn bù 男高音部nián gāo dé shào 年高德劭nián shì yǐ gāo 年事已高nǚ gāo yīn 女高音pá gāo cǎi dī 扒高踩低pān gāo jié guì 攀高結貴pān gāo jié guì 攀高结贵piān gāo 偏高qí gāo yī zhāo 棋高一着qí gāo yī zhāo 棋高一著Qín jìng gāo xuán 秦鏡高懸Qín jìng gāo xuán 秦镜高悬qīng gāo 清高Qīng Zàng gāo yuán 青藏高原qiū gāo qì shuǎng 秋高气爽qiū gāo qì shuǎng 秋高氣爽qǔ gāo hè guǎ 曲高和寡rén gāo mǎ dà 人高馬大rén gāo mǎ dà 人高马大rén wǎng gāo chù pá , shuǐ wǎng dī chù liú 人往高处爬,水往低处流rén wǎng gāo chù pá , shuǐ wǎng dī chù liú 人往高處爬,水往低處流rén wǎng gāo chù zǒu , shuǐ wǎng dī chù liú 人往高处走,水往低处流rén wǎng gāo chù zǒu , shuǐ wǎng dī chù liú 人往高處走,水往低處流shān gāo hǎi shēn 山高海深shān gāo shuǐ cháng 山高水長shān gāo shuǐ cháng 山高水长shān gāo shuǐ xiǎn 山高水险shān gāo shuǐ xiǎn 山高水險Shàn bāng gāo yuán 掸邦高原Shàn bāng gāo yuán 撣邦高原Shàng gāo 上高Shàng gāo xiàn 上高县Shàng gāo xiàn 上高縣shāo gāo xiāng 烧高香shāo gāo xiāng 燒高香shēn gāo 身高shēn gāo mǎ dà 身高馬大shēn gāo mǎ dà 身高马大shèn gāo pín 甚高頻shèn gāo pín 甚高频shēng gāo 升高shēng gāo 昇高shēng wù gāo fēn zǐ 生物高分子shǐ gāo guì 使高貴shǐ gāo guì 使高贵shì bù guān jǐ , gāo gāo guà qǐ 事不关己,高高挂起shì bù guān jǐ , gāo gāo guà qǐ 事不關己,高高掛起shù gāo qiān zhàng , luò yè guī gēn 树高千丈,落叶归根shù gāo qiān zhàng , luò yè guī gēn 樹高千丈,落葉歸根shù gāo qiān zhàng , yè luò guī gēn 树高千丈,叶落归根shù gāo qiān zhàng , yè luò guī gēn 樹高千丈,葉落歸根shù zhī gāo gé 束之高閣shù zhī gāo gé 束之高阁shuǐ zhǎng chuán gāo 水涨船高shuǐ zhǎng chuán gāo 水漲船高Sū lián Zuì gāo Sū wéi āi 苏联最高苏维埃Sū lián Zuì gāo Sū wéi āi 蘇聯最高蘇維埃tái gāo 抬高táng gāo liáng 糖高粱tí gāo 提高tiān gāo qì shuǎng 天高气爽tiān gāo qì shuǎng 天高氣爽tián gāo liáng 甜高粱tiào gāo 跳高tuī gāo chē 堆高車tuī gāo chē 堆高车wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 万丈高楼平地起wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 萬丈高樓平地起wǔ yì gāo qiáng 武艺高强wǔ yì gāo qiáng 武藝高強xīn gāo qì ào 心高气傲xīn gāo qì ào 心高氣傲xīng fèn gāo cháo 兴奋高潮xīng fèn gāo cháo 興奮高潮xìng gāo cǎi liè 兴高彩烈xìng gāo cǎi liè 兴高采烈xìng gāo cǎi liè 興高彩烈xìng gāo cǎi liè 興高采烈xìng gāo cháo 性高潮xìng jiāo gāo cháo 性交高潮xìng yù gāo cháo 性慾高潮xìng yù gāo cháo 性欲高潮yán zhí gāo 顏值高yán zhí gāo 颜值高yǎn gāo shǒu dī 眼高手低Yáng gāo 阳高Yáng gāo 陽高Yáng gāo xiàn 阳高县Yáng gāo xiàn 陽高縣yī jiàn gāo dī 一見高低yī jiàn gāo dī 一见高低yī jiào gāo xià 一較高下yī jiào gāo xià 一较高下yīn gāo 音高yǐn háng gāo gē 引吭高歌yuǎn zǒu gāo fēi 远走高飞yuǎn zǒu gāo fēi 遠走高飛Yún Guì gāo yuán 云贵高原Yún Guì gāo yuán 雲貴高原zài gāo chù 在高处zài gāo chù 在高處zēng gāo 增高zhài tái gāo zhù 债台高筑zhài tái gāo zhù 債臺高築zhǎn chì gāo fēi 展翅高飛zhǎn chì gāo fēi 展翅高飞zhè shān wàng zhe nà shān gāo 这山望着那山高zhè shān wàng zhe nà shān gāo 這山望著那山高zhēn shēng zuì gāo yīn 真声最高音zhēn shēng zuì gāo yīn 真聲最高音zhǐ gāo qì yáng 趾高气扬zhǐ gāo qì yáng 趾高氣揚zhì gāo 至高zhì gāo qì yáng 志高气扬zhì gāo qì yáng 志高氣揚zhì gāo tǒng zhì quán 至高統治權zhì gāo tǒng zhì quán 至高统治权zhì gāo wú shàng 至高无上zhì gāo wú shàng 至高無上zhì zhū gāo gé 置諸高閣zhì zhū gāo gé 置诸高阁zhōng gāo dù fáng kōng 中高度防空zì gāo 自高zì gāo zì dà 自高自大zì mìng qīng gāo 自命清高zì shì qīng gāo 自視清高zì shì qīng gāo 自视清高zì shì shèn gāo 自視甚高zì shì shèn gāo 自视甚高zú gāo qì jiàng 足高气强zú gāo qì jiàng 足高氣強zú gāo qì yáng 足高气扬zú gāo qì yáng 足高氣揚zuān jiān yǎng gāo 鑽堅仰高zuān jiān yǎng gāo 钻坚仰高zuì gāo 最高zuì gāo děng 最高等zuì gāo fǎ yuàn 最高法院zuì gāo gōng zī xiàn é 最高工資限額zuì gāo gōng zī xiàn é 最高工资限额Zuì gāo Rén mín Fǎ yuàn 最高人民法院Zuì gāo Rén mín Jiǎn chá yuàn 最高人民检察院Zuì gāo Rén mín Jiǎn chá yuàn 最高人民檢察院zuì gāo xiàn é 最高限額zuì gāo xiàn é 最高限额zuì gāo yīn 最高音

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cao. Trái lại với “đê” 低 thấp. ◎Như: “sơn cao thủy thâm” 山高水深 núi cao sông sâu.
2. (Tính) Kiêu, đắt. ◎Như: “cao giá” 高價 giá đắt.
3. (Tính) Nhiều tuổi. ◎Như: “cao niên” 高年 bậc lão niên, nhiều tuổi.
4. (Tính) Giọng tiếng lớn. ◎Như: “cao ca” 高歌 tiếng hát to, tiếng hát lên giọng.
5. (Tính) Giỏi, vượt hơn thế tục, khác hẳn bực thường. ◎Như: “cao tài sanh” 高材生 học sinh ưu tú, “cao nhân” 高人 người cao thượng. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thạch ẩn cao nhân ốc” 石隱高人屋 (Đào Hoa dịch đạo trung 桃化驛道中) Đá che khuất nhà bậc cao nhân.
6. (Tính) Tôn quý. ◎Như: “vị cao niên ngải” 位高年艾 địa vị tôn quý, tuổi lớn.
7. (Danh) Chỗ cao. ◎Như: “đăng cao vọng viễn” 登高望遠 lên cao trông ra xa.
8. (Danh) Họ “Cao”. ◎Như: “Cao Bá Quát” 高伯适 (1808-1855).
9. (Động) Tôn sùng, kính trọng.