Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo xià
ㄍㄠ ㄒㄧㄚˋ
1
/1
高下
gāo xià
ㄍㄠ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
relative superiority (better or worse, stronger or weaker, above or below etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Đề hoạ - 題畫
(
Ngô Lịch
)
•
Hựu tác thử phụng Vệ vương - 又作此奉衛王
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký đề giang ngoại thảo đường - 寄題江外草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Quy Sơn tự ngư trì kỳ 2 - 龜山寺魚池其二
(
Lý Thân
)
•
Quy Tung Sơn tác - 歸嵩山作
(
Vương Duy
)
•
Sơn thạch - 山石
(
Hàn Dũ
)
•
Thanh - 聲
(
Thôi Đồ
)
•
Thành nam - 城南
(
Tăng Củng
)
•
Trừu thần ngâm - 抽脣吟
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)