Có 1 kết quả:
gāo bù chéng dī bù jiù ㄍㄠ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄉㄧ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄡˋ
gāo bù chéng dī bù jiù ㄍㄠ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄉㄧ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
can't reach the high or accept the low (idiom); not good enough for a high post, but too proud to take a low one
Bình luận 0