Có 1 kết quả:

gāo jǔ yuǎn dǎo ㄍㄠ ㄐㄩˇ ㄩㄢˇ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to leave office for a high and distant place (idiom); to retire and place oneself above the fray

Bình luận 0