Có 1 kết quả:
gāo jǔ yuǎn dǎo ㄍㄠ ㄐㄩˇ ㄩㄢˇ ㄉㄠˇ
gāo jǔ yuǎn dǎo ㄍㄠ ㄐㄩˇ ㄩㄢˇ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to leave office for a high and distant place (idiom); to retire and place oneself above the fray
Bình luận 0
gāo jǔ yuǎn dǎo ㄍㄠ ㄐㄩˇ ㄩㄢˇ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0