Có 1 kết quả:
gāo wèi ㄍㄠ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high position
(2) eminent status
(3) top job
(4) raised position
(5) upper (limbs)
(6) a high (i.e. local maximum)
(7) high point on scale, high grade, temperature, latitude etc
(2) eminent status
(3) top job
(4) raised position
(5) upper (limbs)
(6) a high (i.e. local maximum)
(7) high point on scale, high grade, temperature, latitude etc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0