Có 1 kết quả:
gāo yā yǎng ㄍㄠ ㄧㄚ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hyperbaric oxygen
(2) hyperbaric oxygenation
(3) also abbr. for 高壓氧治療|高压氧治疗[gao1 ya1 yang3 zhi4 liao2], hyperbaric therapy
(2) hyperbaric oxygenation
(3) also abbr. for 高壓氧治療|高压氧治疗[gao1 ya1 yang3 zhi4 liao2], hyperbaric therapy
Bình luận 0