Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo yuán
ㄍㄠ ㄩㄢˊ
1
/1
高原
gāo yuán
ㄍㄠ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plateau
(2) CL:片[pian4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Tùng Đinh dịch - 題松汀驛
(
Trương Hỗ
)
•
Điền viên lạc kỳ 5 - 田園樂其五
(
Vương Duy
)
•
Đồ trung tây vọng - 途中西望
(
Ung Đào
)
•
Hàm Đan tức sự - 邯鄲即事
(
Nguyễn Du
)
•
Hỷ vũ - 喜雨
(
Thái Thuận
)
•
Lỗ đình cảm phú - 虜廷感賦
(
Triệu Diên Thọ
)
•
Nghĩ cổ kỳ 9 - 拟古其九
(
Đào Tiềm
)
•
Nhâm Thìn thập nhị nguyệt xa giá đông thú hậu tức sự kỳ 2 - 壬辰十二月車駕東狩後即事其二
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
Bình luận
0