Có 1 kết quả:

gāo yuán fǎn yìng ㄍㄠ ㄩㄢˊ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) altitude sickness
(2) acute mountain sickness
(3) abbr. to 高反[gao1 fan3]