Có 1 kết quả:

gāo fǎn ㄍㄠ ㄈㄢˇ

1/1

gāo fǎn ㄍㄠ ㄈㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) altitude sickness
(2) abbr. for 高原反應|高原反应[gao1 yuan2 fan3 ying4]