Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo míng
ㄍㄠ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
高名
gāo míng
ㄍㄠ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) renown
(2) fame
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dữ thi hữu Phan Long Trân du Côn Sơn nhân tác Côn Sơn hành vân - 與詩友潘龍珍遊崑山因作崑山行云
(
Cao Bá Quát
)
•
Đăng Thái Bạch lâu - 登太白樓
(
Vương Thế Trinh
)
•
Đề Tĩnh An huyện thừa Tăng Tử Phương từ huấn đường - 題靜安縣丞曾子芳慈訓堂
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Khai xuân thạch vấn - 开春石問
(
Vũ Hoàng Chương
)
•
Nga My sơn nguyệt ca tống Thục tăng Yến nhập trung kinh - 峨眉山月歌送蜀僧晏入中京
(
Lý Bạch
)
•
Tán Điểu Khoà hoà thượng - 贊鳥窠和尚
(
Ikkyū Sōjun
)
•
Tiễn Đường Vĩnh Xương - 餞唐永昌
(
Lý Nghệ
)
•
Trung hạ dư thừa nhị ty quan uỷ sai điển khảo Đông Quan huyện, tuyển cử sĩ, nguyệt dư thuân sự, ngẫu phú - 中夏余承二司官委差典考東關縣,選舉士,月餘竣事,偶賦
(
Phan Huy Ích
)
•
Truy thù cố Cao Thục châu nhân nhật kiến ký - 追酬故高蜀州人日見寄
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh sử thi - Dự Nhượng kiều - 詠史詩-豫讓橋
(
Hồ Tằng
)
Bình luận
0