Có 1 kết quả:
gāo chéng shēn chí ㄍㄠ ㄔㄥˊ ㄕㄣ ㄔˊ
gāo chéng shēn chí ㄍㄠ ㄔㄥˊ ㄕㄣ ㄔˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
high walls and deep moat (idiom); impenetrable defense
Bình luận 0
gāo chéng shēn chí ㄍㄠ ㄔㄥˊ ㄕㄣ ㄔˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0