Có 1 kết quả:
gāo táng ㄍㄠ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main hall
(2) honorific for one's parents (old)
(2) honorific for one's parents (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0