Có 1 kết quả:

gāo táng ㄍㄠ ㄊㄤˊ

1/1

gāo táng ㄍㄠ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) main hall
(2) honorific for one's parents (old)