Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo yā
ㄍㄠ ㄧㄚ
1
/1
高壓
gāo yā
ㄍㄠ ㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high pressure
(2) high-handed
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương Châu - 楊州
(
Hoàng Sĩ Khải
)
•
Đề Vũ nương miếu - 題武娘廟
(
Ngô Thì Ức
)
•
Hỷ trúng thanh tiền tuyển - 喜中青錢選
(
Uông Thù
)
•
Quá Ngũ Trượng nguyên - 過五丈原
(
Ôn Đình Quân
)
•
Thiên Hựu môn đãi thự - 天祐門待曙
(
Nguyễn Thiên Tích
)
•
Trấn Vũ miếu - 鎮武廟
(
Phan Văn Ái
)
Bình luận
0