Có 1 kết quả:
gāo shòu ㄍㄠ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) longevity
(2) venerable age
(3) your venerable age?
(2) venerable age
(3) your venerable age?
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0