Có 1 kết quả:
gāo miào ㄍㄠ ㄇㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) masterly
(2) subtle and clever (or artwork, writing etc)
(2) subtle and clever (or artwork, writing etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0