Có 1 kết quả:

Gāo zōng ㄍㄠ ㄗㄨㄥ

1/1

Gāo zōng ㄍㄠ ㄗㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Gaozong Emperor, Temple name of the tenth Song Emperor Zhao Gou 趙構|赵构[Zhao4 Gou4] (1107-1187 AD), reigned (1127-1162 AD)

Bình luận 0