Có 1 kết quả:
gāo shè jī qiāng ㄍㄠ ㄕㄜˋ ㄐㄧ ㄑㄧㄤ
gāo shè jī qiāng ㄍㄠ ㄕㄜˋ ㄐㄧ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anti-aircraft machine gun
(2) CL:架[jia4]
(2) CL:架[jia4]
Bình luận 0
gāo shè jī qiāng ㄍㄠ ㄕㄜˋ ㄐㄧ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0