Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo shàng
ㄍㄠ ㄕㄤˋ
1
/1
高尚
gāo shàng
ㄍㄠ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noble
(2) lofty
(3) refined
(4) exquisite
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦
(
Trần Công Cẩn
)
•
Đào hoa nguyên ký - 桃花源記
(
Đào Tiềm
)
•
Lan kỳ 02 - 蘭其二
(
Tạ Thiên Huân
)