Có 1 kết quả:
gāo shàng ㄍㄠ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noble
(2) lofty
(3) refined
(4) exquisite
(2) lofty
(3) refined
(4) exquisite
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0