Có 1 kết quả:

gāo céng jiàn zhù ㄍㄠ ㄘㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) high-rise building
(2) skyscraper

Bình luận 0