Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo shān
ㄍㄠ ㄕㄢ
1
/1
高山
gāo shān
ㄍㄠ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high mountain
(2) alpine
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí vị thù - 志未酬
(
Lương Khải Siêu
)
•
Chiêu Quân oán - 昭君怨
(
Vương Tường
)
•
Du Phật Tích sơn đối giang ngẫu tác - 遊佛跡山對江偶作
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Dữ tử Nghiễm đẳng sơ - 與子儼等疏
(
Đào Tiềm
)
•
Đề dã tự - 題野寺
(
Hoàng Đức Lương
)
•
Giảm tự mộc lan hoa - Quảng Xương lộ thượng - 減字木蘭花-廣昌路上
(
Mao Trạch Đông
)
•
Hành thứ Diêm Đình huyện liêu đề tứ vận phụng giản Nghiêm Toại Châu, Bồng Châu lưỡng sứ quân tư nghị chư côn quý - 行次鹽亭縣聊題四韻奉簡嚴遂州蓬州兩使君諮議諸昆季
(
Đỗ Phủ
)
•
Ninh Minh giang chu hành - 寧明江舟行
(
Nguyễn Du
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 059 - 山居百詠其五十九
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thiện tai hành kỳ 1 - 善哉行其一
(
Tào Phi
)
Bình luận
0