Có 1 kết quả:
Gāo shān zú ㄍㄠ ㄕㄢ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Gaoshan aborigines (Taiwan), "mountain tribes" (Tw)
(2) Taiwanese aborigines (PRC)
(2) Taiwanese aborigines (PRC)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0