Có 1 kết quả:
gāo shān liú shuǐ ㄍㄠ ㄕㄢ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ
gāo shān liú shuǐ ㄍㄠ ㄕㄢ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fig. intimate and understanding friend
(2) sublime musical composition
(2) sublime musical composition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0