Có 1 kết quả:
gāo tái guì shǒu ㄍㄠ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄟˋ ㄕㄡˇ
gāo tái guì shǒu ㄍㄠ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄟˋ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be generous (idiom)
(2) to be magnanimous
(3) Give me a break!
(2) to be magnanimous
(3) Give me a break!
gāo tái guì shǒu ㄍㄠ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄟˋ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh