Có 1 kết quả:

gāo tái guì shǒu ㄍㄠ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄟˋ ㄕㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be generous (idiom)
(2) to be magnanimous
(3) Give me a break!

Bình luận 0