Có 1 kết quả:
gāo shù ㄍㄠ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) further math
(2) advanced mathematics (school subject, abbr. for 高等數學|高等数学)
(2) advanced mathematics (school subject, abbr. for 高等數學|高等数学)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0