Có 1 kết quả:

gāo shù ㄍㄠ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) further math
(2) advanced mathematics (school subject, abbr. for 高等數學|高等数学)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0