Có 1 kết quả:
Gāo sī ㄍㄠ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Carl Friedrich Gauss (1777-1855), German mathematician
(2) Gauss, unit of magnetic induction
(2) Gauss, unit of magnetic induction
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0