Có 2 kết quả:
Gāo míng ㄍㄠ ㄇㄧㄥˊ • gāo míng ㄍㄠ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brilliant
(2) superior
(3) tall and bright
(2) superior
(3) tall and bright
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0