Có 2 kết quả:

Gāo míng ㄍㄠ ㄇㄧㄥˊgāo míng ㄍㄠ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Gāo míng ㄍㄠ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Gaoming district of Foshan city 佛山市[Fo2 shan1 shi4], Guangdong

gāo míng ㄍㄠ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) brilliant
(2) superior
(3) tall and bright