Có 1 kết quả:
gāo péng mǎn zuò ㄍㄠ ㄆㄥˊ ㄇㄢˇ ㄗㄨㄛˋ
gāo péng mǎn zuò ㄍㄠ ㄆㄥˊ ㄇㄢˇ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surrounded by distinguished friends (idiom); in company
Bình luận 0
gāo péng mǎn zuò ㄍㄠ ㄆㄥˊ ㄇㄢˇ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0