Có 1 kết quả:
Gāo cūn Zhèng yàn ㄍㄠ ㄘㄨㄣ ㄓㄥˋ ㄧㄢˋ
Gāo cūn Zhèng yàn ㄍㄠ ㄘㄨㄣ ㄓㄥˋ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
KOMURA Masahiko (1942-), Japanese politician, foreign minister from 1998, minister of defense from 2007
Bình luận 0
Gāo cūn Zhèng yàn ㄍㄠ ㄘㄨㄣ ㄓㄥˋ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0