Có 1 kết quả:

Gāo mián ㄍㄠ ㄇㄧㄢˊ

1/1

Gāo mián ㄍㄠ ㄇㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Cambodia
(2) Kampuchea
(3) Khmer

Bình luận 0