Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo lóu
ㄍㄠ ㄌㄡˊ
1
/1
高樓
gāo lóu
ㄍㄠ ㄌㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high building
(2) multistory building
(3) skyscraper
(4) CL:
座
[zuo4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du xuân từ - 遊春詞
(
Lệnh Hồ Sở
)
•
Đệ bát cảnh - Thường Mậu quan canh - 第八景-常茂觀耕
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Đồng chư hữu đăng Trấn Vũ tự chung lâu - 同諸友登鎮武寺鐘樓
(
Cao Bá Quát
)
•
Hí ký Thôi bình sự biểu điệt, Tô ngũ biểu đệ, Vi đại thiếu phủ chư điệt - 戲寄崔評事表侄、蘇五表弟、韋大少府諸侄
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ thị độc Hồ Trai Phạm Khắc Khoan tiên sinh hồi hưu lưu giản nguyên vận kỳ 2 - 和侍讀湖齋范克寬先生回休留柬原韻其二
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Lưu tình kỳ 2 - 留情其二
(
Trần Đình Túc
)
•
Quan san nguyệt - 關山月
(
Lý Bạch
)
•
Tống Nhạc Quý Phương hoàn kinh - 送岳季方還京
(
Quách Đăng
)
•
Tự quân chi xuất hỹ kỳ 04 - 自君之出矣其四
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Xuân nhật đăng lâu hoài quy - 春日登樓懷歸
(
Khấu Chuẩn
)
Bình luận
0