Có 1 kết quả:
gāo dàng fú zhuāng ㄍㄠ ㄉㄤˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄤ
gāo dàng fú zhuāng ㄍㄠ ㄉㄤˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) haute couture
(2) high fashion clothing
(2) high fashion clothing
Bình luận 0
gāo dàng fú zhuāng ㄍㄠ ㄉㄤˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0