Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo gē
ㄍㄠ ㄍㄜ
1
/1
高歌
gāo gē
ㄍㄠ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sing loudly
(2) to lift one's voice in song
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Tân Bình an phủ Phạm công Sư Mạnh “Tân Bình thư sự” vận - 賡新平安撫范公師孟新平書事韻
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Giáp Tuất thu thất nguyệt vọng tiền Triệu Phong thái thú Minh Đường Thái Văn Chánh giai Hải Lăng thái thú Tôn Thất Bàn đồng chư văn hữu huề tửu tịnh ca cơ phiếm chu Hương giang đắc cú tương thị hoạ vận dĩ đáp - 甲戌秋七月望前肇豐太守明堂蔡文正偕海陵太守尊室瀊同諸文友携酒並歌姬泛舟香江得句相示和韻以答
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Kim lũ khúc - Tặng Lương Phần - 金縷曲-贈梁汾
(
Nạp Lan Tính Đức
)
•
Nguyên nhật thị Tông Vũ - 元日示宗武
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 010 - 山居百詠其十
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌
(
Cao Khải
)
•
Thu tứ - 秋思
(
Hứa Hồn
)
•
Trình Ích Ngôn yêu ẩm Hổ Khâu tửu lâu - 程益言邀飲虎丘酒樓
(
Ngô Ỷ
)
•
Tuý thì ca - Tặng Quảng Văn quán bác sĩ Trịnh Kiền - 醉時歌-贈廣文館博士鄭虔
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân nhật đối tửu thư sự - 春日對酒書事
(
Phan Lãng
)