Có 1 kết quả:

gāo qīng ㄍㄠ ㄑㄧㄥ

1/1

gāo qīng ㄍㄠ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) high definition (television etc)
(2) high fidelity (audio)