Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo jié
ㄍㄠ ㄐㄧㄝˊ
1
/1
高潔
gāo jié
ㄍㄠ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noble and clean-living
(2) lofty and unsullied
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đằng Vương các tự - 滕王閣序
(
Vương Bột
)
•
Lan cốc kỳ 3 - 蘭谷其三
(
Vũ Thế Trung
)
•
Phong quần ngẫu đối - 蜂羣偶對
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Tại ngục vịnh thiền - 在獄詠蟬
(
Lạc Tân Vương
)
•
Vịnh cúc kỳ 1 - 詠菊其一
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0