Có 1 kết quả:

gāo cháo ㄍㄠ ㄔㄠˊ

1/1

gāo cháo ㄍㄠ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) high tide
(2) high water
(3) upsurge
(4) climax
(5) orgasm
(6) chorus (part of a song)

Bình luận 0