Có 1 kết quả:
gāo cháo ㄍㄠ ㄔㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high tide
(2) high water
(3) upsurge
(4) climax
(5) orgasm
(6) chorus (part of a song)
(2) high water
(3) upsurge
(4) climax
(5) orgasm
(6) chorus (part of a song)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0