Có 1 kết quả:
Gāo ěr jī ㄍㄠ ㄦˇ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Gorkii (name)
(2) Maxim Gorkii (1868-1936), Russian proletarian writer and propagandist
(2) Maxim Gorkii (1868-1936), Russian proletarian writer and propagandist
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0