Có 1 kết quả:

Gāo ěr jī tǐ ㄍㄠ ㄦˇ ㄐㄧ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Golgi apparatus
(2) also written |[Gao1 er3 ji1 ti3]

Bình luận 0