Có 1 kết quả:
gāo qiú ㄍㄠ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high ball
(2) lob (in tennis)
(3) golf (abbr. of 高爾夫球|高尔夫球[gao1 er3 fu1 qiu2])
(2) lob (in tennis)
(3) golf (abbr. of 高爾夫球|高尔夫球[gao1 er3 fu1 qiu2])
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0