Có 1 kết quả:

Gāo shèng ㄍㄠ ㄕㄥˋ

1/1

Gāo shèng ㄍㄠ ㄕㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Goldman Sachs

Bình luận 0