Có 1 kết quả:
gāo ǎi pàng shòu ㄍㄠ ㄚㄧˇ ㄆㄤˋ ㄕㄡˋ
gāo ǎi pàng shòu ㄍㄠ ㄚㄧˇ ㄆㄤˋ ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's physique (tall or short, thin or fat)
(2) stature
(2) stature
gāo ǎi pàng shòu ㄍㄠ ㄚㄧˇ ㄆㄤˋ ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh