Có 1 kết quả:

gāo liáng ㄍㄠ ㄌㄧㄤˊ

1/1

gāo liáng ㄍㄠ ㄌㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sorghum
(2) common sorghum (Sorghum vulgare)