Có 1 kết quả:
gāo jí zhōng xué ㄍㄠ ㄐㄧˊ ㄓㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ
gāo jí zhōng xué ㄍㄠ ㄐㄧˊ ㄓㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) senior high school
(2) abbr. to 高中[gao1 zhong1]
(2) abbr. to 高中[gao1 zhong1]
Bình luận 0
gāo jí zhōng xué ㄍㄠ ㄐㄧˊ ㄓㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0