Có 1 kết quả:

Gāo Xiáng ㄍㄠ ㄒㄧㄤˊ

1/1

Gāo Xiáng ㄍㄠ ㄒㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Gao Xiang (1688-1753), Qing dynasty painter