Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo kǎo
ㄍㄠ ㄎㄠˇ
1
/1
高考
gāo kǎo
ㄍㄠ ㄎㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) college entrance exam (especially as abbr. for
普
通
高
等
學
校
招
生
全
國
統
一
考
試
|
普
通
高
等
学
校
招
生
全
国
统
一
考
试
[Pu3 tong1 Gao1 deng3 Xue2 xiao4 Zhao1 sheng1 Quan2 guo2 Tong3 yi1 Kao3 shi4])
(2) entrance exam for senior government service posts (Taiwan)
Bình luận
0