Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo shēng
ㄍㄠ ㄕㄥ
1
/1
高聲
gāo shēng
ㄍㄠ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aloud
(2) loud
(3) loudly
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ túc sơn tự - 夜宿山寺
(
Lý Bạch
)
•
Dữ thi hữu Phan Long Trân du Côn Sơn nhân tác Côn Sơn hành vân - 與詩友潘龍珍遊崑山因作崑山行云
(
Cao Bá Quát
)
•
Ký Đường Sinh - 寄唐生
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nghĩ Từ Thức đề tiên tử Giáng Hương sở cư tố bình phong kỳ 1 - 擬徐式題仙子絳香所居素屏風其一
(
Nguyễn Dữ
)
•
Ngư ông khúc hành - 漁翁曲行
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Sơ ngũ nhật trực đoan ngọ tiết tể sinh vi lễ nhân thành tam luật kỳ 1 - 初五日直端午節宰牲為禮,因成三律 其一
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Tao điền phụ nê ẩm mỹ Nghiêm trung thừa - 遭田父泥飲美嚴中丞
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiền - 蟬
(
Ngu Thế Nam
)
•
Thiên Hựu môn đãi thự - 天祐門待曙
(
Nguyễn Thiên Tích
)
•
Vịnh Kinh Kha - 咏荆軻
(
Đào Tiềm
)
Bình luận
0