Có 1 kết quả:

gāo zhī xuè zhèng ㄍㄠ ㄓ ㄒㄩㄝˋ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) high blood fat disease
(2) hyperlipidemia
(3) hypertriglyceridemia

Bình luận 0